Tiếng Nhật – 6 Câu Nói Xin Lỗi Thường Dùng

(15/10/2025) | Ngôn ngữ Bài viết hay/ BLOG Dịch tiếng Nhật Tin tức

Nội Dung Chính

Lời xin lỗi trong văn hóa Nhật không chỉ là một câu nói mà còn là cách thể hiện sự tôn trọng và duy trì hòa hợp. Mỗi tình huống, từ xã giao, cuộc sống hằng ngày đến công việc nghiêm túc, đều có cách diễn đạt riêng biệt của nó. Việc sử dụng đúng các cấp độ xin lỗi này là vô cùng quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Nhật.

Hãy cùng điểm qua 6 câu xin lỗi bằng tiếng Nhật thường dùng nhất của người Nhật.

1. すみません (Sumimasen) – “Xin lỗi”

Đây là câu nói đa năng và phổ biến nhất trong tiếng Nhật, dùng trong các tình huống lịch sự hàng ngày.

  • Khi dùng: Va chạm nhẹ nơi công cộng, gọi nhân viên phục vụ, gây ra một sự phiền hà nhỏ, hoặc cảm ơn khi ai đó giúp đỡ (mang ý “ngại quá, đã làm phiền bạn”).

  • Ví dụ: すみません、道を教えてくれませんか。(Sumimasen, michi o oshiete kuremasen ka?) – “Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?”

 

2. ごめんなさい (Gomen nasai) – “Tôi xin lỗi”

Câu này trong tiếng Nhật mang sắc thái cá nhân và gần gũi hơn, dùng khi bạn cảm thấy có lỗi với người có mối quan hệ thân thiết.

  • Khi dùng: Với gia đình, bạn bè… Không nên dùng với cấp trên hoặc khách hàng vì thiếu trang trọng.

  • Ví dụ: デートに遅れてごめんなさい。(Dēto ni okurete gomen nasai.) – “Anh/em xin lỗi vì đã đến buổi hẹn muộn.”

 

3. ごめん (Gomen) – “Xin lỗi nhé”

 

Đây là dạng nói ngắn gọn và suồng sã của “Gomen nasai”.

  • Khi dùng: Chỉ với bạn bè cực kỳ thân thiết hoặc người trong gia đình.

  • Ví dụ: あ、ごめん!(A, gomen!) – “Á, xin lỗi nhé!”

 

4. 申し訳ございません (Mōshiwake gozaimasen) – “Tôi vô cùng xin lỗi”

Đây là hình thức xin lỗi trang trọng, lịch sự và chân thành nhất, thể hiện sự hối lỗi sâu sắc. Có thể thêm 

  • Khi dùng: Trong môi trường kinh doanh, với khách hàng hoặc cấp trên, đặc biệt khi gây ra sai sót nghiêm trọng.

  • Ví dụ: 納品が遅れ、大変申し訳ございません。(Nōhin ga okure, taihen mōshiwake gozaimasen.) – “Chúng tôi vô cùng xin lỗi vì đã giao hàng chậm trễ.”

 

5. 失礼します (Shitsurei shimasu) – “Tôi xin thất lễ / Xin phép”

失礼します | 日本語の絵

Câu này dùng để xin lỗi trước khi làm một hành động có thể bị coi là bất lịch sự. có thể thêm

  • Khi dùng: Khi đi vào/rời khỏi phòng của người khác, khi gác máy điện thoại (với người lớn hơn), hoặc khi phải rời đi trước.

  • Ví dụ: お先に失礼します。(Osaki ni shitsurei shimasu.) – “Tôi xin phép về trước.”

 

6. 失礼いたしました (Shitsurei itashimashita) – “Tôi đã thất lễ”

 

Đây là dạng quá khứ và khiêm nhường hơn của “Shitsurei shimasu”, dùng để xin lỗi cho một hành động bất lịch sự vừa xảy ra.

  • Khi dùng: Sau khi bạn lỡ ngắt lời ai đó, gửi nhầm email, hoặc gọi nhầm tên.

  • Ví dụ: 大変失礼いたしました。(Taihen shitsurei itashimashita.) – “Tôi thành thật xin lỗi vì đã thất lễ.”

一流のリーダーは「上手な謝り方」を知っている ...

Có thể thấy, sáu câu nói trên không chỉ đơn thuần là những cách khác nhau để diễn đạt lời xin lỗi. Mỗi câu ẩn chứa một sắc thái riêng, phản ánh sâu sắc mối quan hệ giữa người nói, người nghe và bối cảnh giao tiếp. Việc nắm vững và sử dụng chúng một cách tinh tế không chỉ giúp bạn tránh được những hiểu lầm không đáng có, mà còn thể hiện sự tôn trọng và thấu hiểu văn hóa Nhật Bản. Rốt cuộc, một lời xin lỗi đúng lúc, đúng chỗ chính là chìa khóa để duy trì sự hòa hợp và xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp, bền vững.

Rate this post

Là đơn vị hàng đầu cung cấp dịch vụ dịch thuật và phiên dịch Châu Á trên Toàn Quốc
Chúng Tôi Cam kết chất lượng bản dịch chính xác từng chi tiết, giao nhận tận nơi, cùng với chi phí ưu đãi nhất.

Về Đầu Trang