Thuật Ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính P1
Lĩnh vực Kế toán tài chính ngày càng phát triển và giữ vai trò quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu hiện nay. Dịch thuật tài liệu chuyên ngành Kế toán tài chính như báo cáo tài chính, báo cáo chia cổ tức tới các cổ đông, đối tác, cơ quan truyền thông cũng vì thế mà đòi hỏi sự chính xác về số liệu và sự đồng nhất về nội dung chuyên ngành.
Tuy nhiên, trong quá trình dịch thuật, bạn sẽ không khỏi gặp phải nhiều thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành phức tạp mà chỉ có người trong ngành mới có thể hiểu hết.
Đáp ứng được những yêu cầu trên một cách tốt nhất, Dịch thuật và Phiên dịch Châu Á xin giới thiệu một số thuật ngữ chuyên ngành Kế toán tài chính mà bạn cần lưu ý trong quá trình dịch tiếng Anh sang tiếng Việt:
Lĩnh vực Kế toán tài chính ngày càng phát triển và giữ vai trò quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu hiện nay. Dịch thuật tài liệu chuyên ngành Kế toán tài chínhnhư báo cáo tài chính, báo cáo chia cổ tức tới các cổ đông, đối tác, cơ quan truyền thông cũng vì thế mà đòi hỏi sự chính xác về số liệu và sự đồng nhất về nội dung chuyên ngành.
Tuy nhiên, trong quá trình dịch thuật, bạn sẽ không khỏi gặp phải nhiều thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành phức tạp mà chỉ có người trong ngành mới có thể hiểu hết.
Đáp ứng được những yêu cầu trên một cách tốt nhất, Dịch thuật và Phiên dịch Châu Á xin giới thiệu một số thuật ngữ chuyên ngành Kế toán tài chính mà bạn cần lưu ý trong quá trình dịch tiếng Anh sang tiếng Việt:
Thuật ngữ khi lưu ý trong khi dịch tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính:
1. A sight draft (n): Hối phiếu trả ngay
2. Accept the bill: Chấp nhận hối phiếu
3. Accepting house (n): Ngân hàng chấp thuận
4. Accommodation bill (n): Hối phiếu khống
5. Accomodation finance: Tài trợ khống
6. Account holder: Chủ tài khoản
7. Accumulated reverve (n): Nguồn tiền được tích lũy
8. Acknowlatedgement (n): Giấy báo tin
9. Adapt (v): Điều chỉnh
10. Adequate (adj): Đủ, đầy đủ
11. Adverse change (n): Thay đổi bất lợi
12. Advice (n): Lời khuyên
Advice (v): báo cho biết
Advice (v): Tư vấn
Adviser (n): Người cố vấn
Advisory (adj): Tư vấn
13. After-sales service (n): Dịch vụ sau bán hàng
14. Amount oustanding: Số còn tồn đọng
15. Analyse (v): Phân tích
16. Appraisal (n): Sự định giá, sự đánh giá
17. Approach (v): Tiếp xúc, đặt vấn đề
18. Aspect (n): Khía cạnh
19. Assess (v): To evaluate (định giá)
20. Asset (n): Tài sản
21. At a discount: Giảm giá, chiết khấu
22. Auditor (n): Kiểm toán viên
23. Authorise (v): To give official approval or agreement (Ủy quyền)
24. Avalise (v): To give a bank guarantee to promissory note (Bảo lãnh)
25. Bad debt (n): Nợ xấu/ Nợ quá hạn
26. Banker (n): Chủ Ngân hàng/ Nhân viên Ngân hàng
27. Banker’s draft (n): Hối phiếu ngân hàng
28. Banking market (n): Thị trường ngân hàng
29. Bankrup (n): Incapable of paying debts (Người bị vỡ nợ)
30. Base rate (n): Prime lending rate or best rate for top borrowers (Lãi suất cơ bản)
31. Bill of Exchange (n): A credit instrument promising to pay (Hối phiếu)
32. Balance Sheet (n): Bảng cân đối
33. Book-keeping (n): Keeping a day-to-day record of money transactions (Kế toán)
34. Bought-ledger (n): Sổ cái mua hàng
35. Brochure (n): Cuốn sách mỏng dùng để giới thiệu sản phẩm, quảng cáo
36. Budget (v): Ngân sách
37. Builder’s merchant: Người bán buôn vật liệu xây dựng
38. Bulk purchase (n): Việc mua lẻ
39. Buyer default: Người mua trả nợ không đúng hạn
40. Calculate (v): Tính toán
41. Captital goods (n): Tư liệu sản xuất
42. Carry on (v): Điều khiển, xúc tiến
43. Carry out (v): Thực hiện
44. Cash discount: Giảm giá khi trả tiền mặt
45. Cash flow (n): The flow of money into and out of a business (Dòng tiền)
46. Cash flow forcast: Estimation of the monthly cash flow advance (Dự báo lưu lượng tiền)
47. Cash-book (n): Sổ quỹ
48. Central bank (n): The govement bank (Ngân hàng Trung ương)
49. Certigicate of Incoporation (n): Founding document of a company (in the USA): Giấy phép thành lập công ty
50. Cheque book (n): Tập Séc
51. CIF (n): Cost, Insurance and Freight (Giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển)
52. Circulation (n): Chữ ký
53. Clinic (n): Khu khám bệnh, dưỡng đường
54. Coin (n): Metal discs used as money: Tiền kim loại, tiền xu
55. Collection (n): Sự thu hồi (nợ)
56. Colloquial (adj): Thông tục
57. Commecial (adj): Thương mại
58. Commence (v): Bắt đầu
59. Community (n): Nhóm người
Community center: Trung tâm truyền thông
Communication (n): Truyền thông
Communist system (n): Hệ thống xã hội chủ nghĩa
60. Comparatively (adv): Một cách tương đối
61. Compete (v): Cạnh tranh
Competitive (adj): Cạnh tranh, tốt nhất
Competitiveness (n): Tính cạnh tranh
Complicated (adj): Rắc rối
62. Concede (v): Thừa nhận
63. Concentrate (v): Tập trung
64. Confidential (adj): Bí mật, kín
65. Confirming house (n): Ngân hàng xác nhận
66. Connection (n): Mối quan hệ
67. Consignment (n): Goods sent from one place to another (Hàng hóa gửi đi)
68. Consolidate (v): To put together (Hợp nhất)
(Còn tiếp)
1. A sight draft (n): Hối phiếu trả ngay
2. Accept the bill: Chấp nhận hối phiếu
3. Accepting house (n): Ngân hàng chấp thuận
4. Accommodation bill (n): Hối phiếu khống
5. Accomodation finance: Tài trợ khống
6. Account holder: Chủ tài khoản
7. Accumulated reverve (n): Nguồn tiền được tích lũy
8. Acknowlatedgement (n): Giấy báo tin
9. Adapt (v): Điều chỉnh
10. Adequate (adj): Đủ, đầy đủ
11. Adverse change (n): Thay đổi bất lợi
12. Advice (n): Lời khuyên
Advice (v): báo cho biết
Advice (v): Tư vấn
Adviser (n): Người cố vấn
Advisory (adj): Tư vấn
13. After-sales service (n): Dịch vụ sau bán hàng
14. Amount oustanding: Số còn tồn đọng
15. Analyse (v): Phân tích
16. Appraisal (n): Sự định giá, sự đánh giá
17. Approach (v): Tiếp xúc, đặt vấn đề
18. Aspect (n): Khía cạnh
19. Assess (v): To evaluate (định giá)
20. Asset (n): Tài sản
21. At a discount: Giảm giá, chiết khấu
22. Auditor (n): Kiểm toán viên
23. Authorise (v): To give official approval or agreement (Ủy quyền)
24. Avalise (v): To give a bank guarantee to promissory note (Bảo lãnh)
25. Bad debt (n): Nợ xấu/ Nợ quá hạn
26. Banker (n): Chủ Ngân hàng/ Nhân viên Ngân hàng
27. Banker’s draft (n): Hối phiếu ngân hàng
28. Banking market (n): Thị trường ngân hàng
29. Bankrup (n): Incapable of paying debts (Người bị vỡ nợ)
30. Base rate (n): Prime lending rate or best rate for top borrowers (Lãi suất cơ bản)
31. Bill of Exchange (n): A credit instrument promising to pay (Hối phiếu)
32. Balance Sheet (n): Bảng cân đối
33. Book-keeping (n): Keeping a day-to-day record of money transactions (Kế toán)
34. Bought-ledger (n): Sổ cái mua hàng
35. Brochure (n): Cuốn sách mỏng dùng để giới thiệu sản phẩm, quảng cáo
36. Budget (v): Ngân sách
37. Builder’s merchant: Người bán buôn vật liệu xây dựng
38. Bulk purchase (n): Việc mua lẻ
39. Buyer default: Người mua trả nợ không đúng hạn
40. Calculate (v): Tính toán
41. Captital goods (n): Tư liệu sản xuất
42. Carry on (v): Điều khiển, xúc tiến
43. Carry out (v): Thực hiện
44. Cash discount: Giảm giá khi trả tiền mặt
45. Cash flow (n): The flow of money into and out of a business (Dòng tiền)
46. Cash flow forcast: Estimation of the monthly cash flow advance (Dự báo lưu lượng tiền)
47. Cash-book (n): Sổ quỹ
48. Central bank (n): The govement bank (Ngân hàng Trung ương)
49. Certigicate of Incoporation (n): Founding document of a company (in the USA): Giấy phép thành lập công ty
50. Cheque book (n): Tập Séc
51. CIF (n): Cost, Insurance and Freight (Giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển)
52. Circulation (n): Chữ ký
53. Clinic (n): Khu khám bệnh, dưỡng đường
54. Coin (n): Metal discs used as money: Tiền kim loại, tiền xu
55. Collection (n): Sự thu hồi (nợ)
56. Colloquial (adj): Thông tục
57. Commecial (adj): Thương mại
58. Commence (v): Bắt đầu
59. Community (n): Nhóm người
Community center: Trung tâm truyền thông
Communication (n): Truyền thông
Communist system (n): Hệ thống xã hội chủ nghĩa
60. Comparatively (adv): Một cách tương đối
61. Compete (v): Cạnh tranh
Competitive (adj): Cạnh tranh, tốt nhất
Competitiveness (n): Tính cạnh tranh
Complicated (adj): Rắc rối
62. Concede (v): Thừa nhận
63. Concentrate (v): Tập trung
64. Confidential (adj): Bí mật, kín
65. Confirming house (n): Ngân hàng xác nhận
66. Connection (n): Mối quan hệ
67. Consignment (n): Goods sent from one place to another (Hàng hóa gửi đi)
68. Consolidate (v): To put together (Hợp nhất)
(Còn tiếp)