Nội Dung Chính
Với cộng đồng người Việt Nam tại Hàn Quốc ngày càng lớn mạnh, bao gồm du học sinh, người lao động theo chương trình EPS, các chuyên gia và gia đình đa văn hóa, việc sử dụng hộ chiếu Việt Nam trong các thủ tục hành chính tại Hàn Quốc là điều không thể tránh khỏi. Hộ chiếu là giấy tờ pháp lý cao nhất xác nhận danh tính và quốc tịch. Tuy nhiên, để cuốn sổ thông hành này được các cơ quan công quyền Hàn Quốc (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, văn phòng quận, trường học, ngân hàng…) chấp nhận, một bản dịch thuật chuyên nghiệp sang tiếng Hàn là yêu cầu tiên quyết và bắt buộc.
Quá trình này không đơn thuần là chuyển đổi ngôn ngữ thông thường. Nó đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý về chứng thực và sự chính xác tuyệt đối trong từng chi tiết.
Bản dịch hộ chiếu sang tiếng Hàn là thành phần hồ sơ thiết yếu trong rất nhiều thủ tục quan trọng tại Hàn Quốc, bao gồm:
Thủ tục Visa và Cư trú: Xin cấp mới hoặc gia hạn các loại visa dài hạn (D-2, D-4, E-7, F-6…), đăng ký Thẻ Người Nước Ngoài (외국인등록증).
Đăng ký Kết hôn: Khi công dân Việt Nam làm thủ tục đăng ký kết hôn với người Hàn (hoặc người nước ngoài khác) tại văn phòng quận (구청 – Gucheong).
Nhập học: Nộp hồ sơ vào các trường đại học, cao học hoặc các cơ sở giáo dục khác.
Thủ tục Ngân hàng và Tài chính: Mở tài khoản ngân hàng phức tạp, làm thẻ tín dụng, hoặc các giao dịch yêu cầu xác minh danh tính chi tiết.
Thủ tục Pháp lý khác: Làm giấy khai sinh cho con (có yếu tố nước ngoài), thủ tục nhận con nuôi, giải quyết các vấn đề thừa kế, hoặc các thủ tục tại tòa án.
Khác với dịch thuật thông thường, bản dịch hộ chiếu dùng cho mục đích hành chính tại Hàn Quốc thường yêu cầu phải được công chứng (공증 – Gongjeung). Điều này có nghĩa là:
Bản dịch phải được thực hiện bởi một biên dịch viên hoặc công ty dịch thuật có năng lực.
Sau đó, bản dịch (kèm theo bản sao hộ chiếu) phải được mang đến một Văn phòng Công chứng (공증 사무소) tại Hàn Quốc hoặc Việt Nam để công chứng viên xác nhận tính chính xác của bản dịch so với bản gốc.
Trong nhiều trường hợp quan trọng hơn (như đăng ký kết hôn, thủ tục nhập tịch), các cơ quan Hàn Quốc còn yêu cầu bản dịch công chứng này phải được hợp pháp hóa lãnh sự (영사확인 – Yeongsahwagin). Quy trình này bao gồm:
Xin dấu chứng thực của Bộ Ngoại giao nước cấp (Việt Nam hoặc Hàn Quốc).
Xin dấu hợp pháp hóa của Đại sứ quán/Lãnh sự quán nước sử dụng (Hàn Quốc hoặc Việt Nam).
Việc thiếu các bước chứng thực pháp lý này sẽ khiến bản dịch không được chấp nhận.
Hộ chiếu là một văn bản pháp lý cô đọng nhưng chứa đựng nhiều chi tiết dễ gây sai sót nghiêm trọng nếu người dịch thiếu kinh nghiệm:
1. “Trận chiến” với Tên Tiếng Việt và Hangul: Đây là thách thức số một và dễ sai nhất. Tên tiếng Việt có dấu (NGUYỄN VĂN ANH) phải được chuyển tự (transliterate) sang chữ Hangul một cách chuẩn xác. Ví dụ: 응우옌 반 아인.
Vấn đề cốt lõi: Tên Hangul này phải nhất quán tuyệt đối với mọi giấy tờ khác của bạn tại Hàn Quốc (đặc biệt là Thẻ Người Nước Ngoài – 외국인등록증). Chỉ cần sai một âm tiết nhỏ, hệ thống có thể nhận diện đây là hai người khác nhau, dẫn đến việc hồ sơ bị bác bỏ. Một dịch giả chuyên nghiệp phải biết cách tra cứu và sử dụng quy tắc chuyển tự tên Việt-Hàn chuẩn.
2. Dịch Thuật Thuật Ngữ Hành Chính:
“Quê quán” (원적 – Wonjeok / 고향 – Gohyang): Phải phân biệt rõ với “Nơi sinh” (출생지 – Chulsaengji).
“Nơi thường trú” (상주지 – Sangjuji / 주소 – Juso): Phải dịch chính xác.
“Cơ quan cấp”: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh phải được dịch nhất quán là 출입국관리국 (Churipguk Gwalliguk) và ghi rõ trực thuộc 공안부 (Gong-anbu – Bộ Công an).
3. Xử lý Địa Danh Hành Chính: Việc dịch các cấp hành chính phức tạp của Việt Nam (Xã, Phường, Huyện, Quận, Tỉnh, Thành phố) sang tiếng Hàn đòi hỏi sự am hiểu. Dịch giả phải sử dụng các đơn vị tương đương của Hàn (ví dụ: 시 – Thành phố, 군 – Huyện, 구 – Quận, 동 – Phường) hoặc giữ nguyên phiên âm một cách hợp lý và dễ hiểu.
4. Tính Toàn Vẹn Của Con Dấu (도장): Bản dịch phải mô tả và dịch cả nội dung trên con dấu mộc đỏ ([붉은색 원형 국장] – Dấu quốc huy tròn màu đỏ) và chữ ký của người có thẩm quyền.